sinh đôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh đôi+ adj
- twin, twin born
- đứa trẻ sinh đôi
a twin
- đứa trẻ sinh đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh đôi"
- Những từ có chứa "sinh đôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 443